Có 2 kết quả:
眼药 yǎn yào ㄧㄢˇ ㄧㄠˋ • 眼藥 yǎn yào ㄧㄢˇ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye drops
(2) eye ointment
(2) eye ointment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye drops
(2) eye ointment
(2) eye ointment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0